Leave Your Message
Danh mục tin tức
Tin tức nổi bật

Sự khác biệt giữa ống polyurethane và ống polyethylene và cách lựa chọn

2025-04-24

Trong lĩnh vực công nghiệp, việc lựa chọn Thành phần khí néns rất quan trọng, và hiệu suất của ống, là một phần quan trọng của hệ thống khí nén, ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và hiệu suất của hệ thống. Là đại lý của SMC và thương hiệu ATG, hợp tác với nhiều nhà cung cấp, chúng tôi thường xuyên gặp khách hàng hỏi về sự khác biệt giữa ống polyurethane (ống PU) và ống polyethylene (ống PE), và loại nào tốt hơn trong ứng dụng thực tế. Tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hai loại ống này từ nhiều khía cạnh để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp hơn.

1、Vật liệu và tính chất cơ bản

(1Ống polyurethane (Ống Pu)

Ống polyurethane được làm từ vật liệu polyurethane, có đặc tính của chất đàn hồi và kết hợp những ưu điểm của nhựa và cao su. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm các phân tử cứng và các phân tử mềm, trong đó các phân tử cứng mang lại độ bền và độ cứng, còn các phân tử mềm mang lại độ đàn hồi và linh hoạt.

new6-1.png

(2Ống polyetylen (ống PE)

Ống polyetylen được làm từ nhựa polyetylen thông qua phương pháp ép đùn. Polyetylen là một loại nhựa nhiệt dẻo có cấu trúc phân tử tuyến tính đơn giản. Theo tỷ trọng, nó có thể được chia thành polyetylen mật độ thấp (LDPE), polyetylen mật độ trung bình (MDPE) và polyetylen mật độ cao (HDPE).

new6-2.png

2、So sánh hiệu suất vật lý

(1Độ cứng và độ dẻo

Ống polyurethane có dải độ cứng rộng, thường từ 80-95 Shore A, có độ linh hoạt và đàn hồi tốt. Chúng có thể uốn cong đến một mức độ nhất định mà không bị hư hại, và phù hợp để sử dụng trong các trường hợp cần di chuyển hoặc rung động thường xuyên. Ví dụ, khi kết nối các dụng cụ khí nén, ống PU có thể uốn cong linh hoạt theo chuyển động của dụng cụ, giảm nguy cơ gãy do độ cứng quá mức.

Độ cứng của ống polyethylene tương đối thấp, thường khoảng 40-50 Shore D, giúp ống mềm dẻo và dễ uốn cong hơn, nhưng không đủ cứng. Điều này giúp ống PE hoạt động tốt trong một số trường hợp đòi hỏi ống mềm để thích ứng với môi trường lắp đặt phức tạp, chẳng hạn như bố trí ống trong không gian hẹp.

(2Khả năng chịu nhiệt

Phạm vi chịu nhiệt của ống polyurethane thường nằm trong khoảng từ -20℃ đến +60℃, và một số ống PU được chế tạo đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, lên đến khoảng +80℃. Trong phạm vi nhiệt độ này, ống PU có thể duy trì hiệu suất tốt và không bị cứng hoặc mềm rõ rệt do thay đổi nhiệt độ.

Phạm vi chịu nhiệt của ống polyethylene tương đối hẹp, thường từ -40℃ đến +60℃. polyethylene mật độ thấp có giới hạn chịu nhiệt trên thấp hơn, trong khi polyethylene mật độ cao có khả năng chịu nhiệt tốt hơn một chút. Mặc dù ống PE có khả năng chịu va đập tốt trong môi trường nhiệt độ thấp, nhưng việc sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao có thể gây biến dạng hoặc suy giảm hiệu suất của ống.

(3Cường độ nén

Ống polyurethane có cường độ nén cao và có thể chịu được áp suất làm việc cao, thường từ 0,5-1,0MPa, và một số ống PU áp suất cao có thể chịu được áp suất lên tới 1,5MPa. Điều này làm cho ống PU phù hợp với các hệ thống khí nén yêu cầu áp suất cao, chẳng hạn như đường ống dẫn động xi lanh.

Ống polyethylene có cường độ nén tương đối thấp, áp suất làm việc thường nằm trong khoảng 0,3-0,6MPa. Ống chủ yếu phù hợp với hệ thống khí nén áp suất thấp hoặc vận chuyển khí, chất lỏng và các môi chất khác. Trong môi trường áp suất cao, ống PE dễ bị giãn nở hoặc thậm chí vỡ.

3、So sánh hiệu suất hóa học

(1Khả năng chống ăn mòn

Ống polyurethane có khả năng chống ăn mòn nhất định đối với dầu, mỡ, dung môi, v.v. nói chung, nhưng lại kém bền hơn trước các chất ăn mòn như axit mạnh, kiềm mạnh và chất oxy hóa mạnh. Trong hệ thống khí nén có phun sương dầu, ống PU có thể hoạt động ổn định, nhưng nếu tiếp xúc với chất lỏng có tính ăn mòn cao, chúng có thể bị lão hóa hoặc hư hỏng.

Ống PE có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, hầu như không phản ứng với bất kỳ chất hóa học nào và có khả năng chống chịu tốt với các môi trường ăn mòn như axit, kiềm và muối. Điều này làm cho ống PE được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, y tế và thực phẩm đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như vận chuyển chất lỏng hoặc khí ăn mòn.

(2Chống lão hóa

Trong quá trình sử dụng lâu dài, ống polyurethane có thể bị lão hóa do ảnh hưởng của tia cực tím, oxy, nhiệt độ và các yếu tố khác, biểu hiện là ống trở nên cứng, giòn, sẫm màu hơn, v.v. Do đó, khi sử dụng ống PU ở ngoài trời hoặc dưới ánh nắng trực tiếp, cần thực hiện một số biện pháp bảo vệ nhất định, chẳng hạn như lắp đặt lớp phủ bảo vệ.

Ống PE có khả năng chống lão hóa tốt, đặc biệt là polyethylene mật độ cao, có tuổi thọ cao. Trong điều kiện sử dụng bình thường, ống PE có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì quá mức.

4、So sánh kịch bản ứng dụng

(1Ứng dụng của ống polyurethane

Ống PU có độ đàn hồi tốt, cường độ nén và khả năng chống dầu, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén, hệ thống thủy lực, thiết bị tự động hóa, sản xuất máy móc và các lĩnh vực khác. Ví dụ, trong hệ thống vận chuyển khí nén của nhà máy, ống PU được sử dụng để kết nối máy nén khí, xi lanh, van điện từ và các bộ phận khác để truyền tải khí; trong ngành sản xuất ô tô, ống PU có thể được sử dụng để kết nối đường ống trong hệ thống phanh, hệ thống treo và các bộ phận khác.

(2Ứng dụng của ống Polyethylene

Ống polyethylene chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm, tưới tiêu nông nghiệp, cấp thoát nước nhờ khả năng chống ăn mòn, độ linh hoạt và chịu nhiệt độ thấp tuyệt vời. Trong công nghiệp hóa chất, ống PE được sử dụng để vận chuyển các loại chất lỏng và khí ăn mòn; trong công nghiệp thực phẩm, ống PE đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và có thể được sử dụng để vận chuyển vật liệu trong chế biến thực phẩm; trong tưới tiêu nông nghiệp, ống PE thích hợp làm ống cho hệ thống tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa nhờ độ linh hoạt và chịu nhiệt độ thấp.

5、Cách lựa chọn: Cái nào tốt hơn?

Vậy, loại nào tốt hơn, ống polyurethane hay ống polyethylene? Điều này cần được xem xét toàn diện tùy theo nhu cầu và tình huống ứng dụng cụ thể.

Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu áp suất cao, đòi hỏi ống phải có độ bền nén và độ đàn hồi tốt, và môi trường làm việc có chứa các chất như dầu, thì ống polyurethane là lựa chọn tốt hơn. Ví dụ, trong các dụng cụ khí nén và hệ thống khí nén áp suất cao, ống PU có thể đáp ứng các yêu cầu làm việc và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, cần sử dụng ống trong môi trường ăn mòn như axit, kiềm và muối, hoặc cần ống mềm để thích ứng với môi trường lắp đặt phức tạp, thì ống polyethylene là lựa chọn phù hợp hơn. Ví dụ, trong lĩnh vực vận chuyển hóa chất, chế biến thực phẩm, tưới tiêu nông nghiệp, v.v., ống PE có thể phát huy ưu điểm và kéo dài tuổi thọ.

Là đại lý của SMC và đối tác của thương hiệu ATG, ống polyurethane và ống polyethylene mà chúng tôi cung cấp đều đến từ các nhà cung cấp chất lượng cao, với chất lượng và hiệu suất đáng tin cậy. Ống polyurethane của SMC được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp nhờ độ chính xác cao, độ tin cậy cao và khả năng chịu nhiệt tốt; ống polyethylene thương hiệu ATG có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ thấp tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Tóm lại, chìa khóa để lựa chọn ống polyurethane hoặc ống polyethylene là làm rõ các yêu cầu ứng dụng của bạn, bao gồm áp suất làm việc, phạm vi nhiệt độ, tính chất môi trường, môi trường lắp đặt và các yếu tố khác. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình lựa chọn, vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp.